Từ Vựng Tiếng Anh Phụ Kiện Thời Trang – FASHION ACCESSORIES | FASHION VOCABULARY | TBA English Quần áo dù đơn …
source
Từ Vựng Tiếng Anh Phụ Kiện Thời Trang – Fashion Accessories Vocabulary
Trong ngành công nghiệp thời trang, phụ kiện đóng vai trò đặc biệt quan trọng, không chỉ giúp nâng tầm trang phục mà còn thể hiện phong cách cá nhân. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về các loại phụ kiện thời trang mà bạn nên biết.
1. Jewelry (Trang sức)
- Necklace: Dây chuyền
- Bracelet: Vòng tay
- Earring: Bông tai
- Ring: Nhẫn
- Brooch: Cái ghim cài áo
2. Bags (Túi xách)
- Handbag: Túi xách tay
- Clutch: Túi cầm tay
- Backpack: Ba lô
- Satchel: Túi đeo chéo
- Shoulder bag: Túi đeo vai
3. Shoes (Giày dép)
- Sneakers: Giày thể thao
- Boots: Giày ống cao
- Sandals: Dép xỏ ngón
- Loafers: Giày bệt
- Heels: Giày cao gót
4. Belts (Thắt lưng)
- Waist belt: Thắt lưng ngang eo
- Sash: Dải thắt lưng
- Suspenders: Dây đeo quần
5. Hats & Caps (Mũ)
- Hat: Mũ (nói chung)
- Cap: Mũ lưỡi trai
- Beanie: Mũ len
- Wide-brimmed hat: Mũ vành rộng
6. Scarves & Wraps (Khăn choàng)
- Scarf: Khăn quàng cổ
- Wrap: Khăn choàng
- Shawl: Khăn choàng rộng
7. Sunglasses and Eyewear (Kính mát và kính mắt)
- Sunglasses: Kính mát
- Reading glasses: Kính đọc
- Contact lenses: Kính áp tròng
8. Hair Accessories (Phụ kiện tóc)
- Headband: Băng đô
- Hairpin: Kẹp tóc
- Barrette: Cái cặp tóc
- Scrunchie: Cái buộc tóc
9. Watches (Đồng hồ)
- Wristwatch: Đồng hồ đeo tay
- Pocket watch: Đồng hồ bỏ túi
10. Miscellaneous Accessories (Phụ kiện khác)
- Gloves: Găng tay
- Umbrella: Dù
- Ties: Cà vạt
- Pocket square: Khăn bỏ túi
Kết Luận
Việc nắm vững từ vựng về phụ kiện thời trang không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến thời trang mà còn giúp bạn tự tin mỗi khi lựa chọn trang phục. Hy vọng với danh sách từ vựng này, bạn sẽ mở rộng được vốn từ của mình và có thể áp dụng vào thực tế một cách dễ dàng. Bắt đầu học ngay hôm nay để trở thành một tín đồ thời trang thực thụ!